Characters remaining: 500/500
Translation

nhông nhông

Academic
Friendly

Từ "nhông nhông" trong tiếng Việt thường được sử dụng để miêu tả hành động đi lại một cách không mục đích, hoặc chơi đùa không làm nghiêm túc. mang nghĩa là "đi lang thang" hoặc "chơi rông".

Định nghĩa:
  • Nhông nhông: Diễn tả hành động đi lại, chơi đùa một cách tự do, không mục đích rõ ràng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Hôm nay tôi không việc , nên tôi đi nhông nhông ngoài phố."

    • (Ý nghĩa: Hôm nay tôi không việc làm, nên tôi đi lang thangngoài đường.)
  2. Câu nâng cao: "Những đứa trẻ nhông nhông khắp công viên, cười đùa vui vẻ không lo nghĩ cả."

    • (Ý nghĩa: Những đứa trẻ lang thang khắp công viên, chơi đùa vui vẻ không bất kỳ lo lắng nào.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Nhông nhông có thể được sử dụng để chỉ sự tự do trong hành động, có thể vui vẻ hoặctrách nhiệm.
  • Từ này có thể được dùng trong ngữ cảnh không chính thức, trong giao tiếp hàng ngày giữa bạn .
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lang thang: Cũng có nghĩa tương tự như nhông nhông, chỉ hành động đi nhiều nơi không mục đích cụ thể.
  • Chơi đùa: Hành động giải trí hoặc vui chơi, nhưng không nhất thiết phải yếu tố đi lại.
Lưu ý:
  • "Nhông nhông" thường mang ý nghĩa nhẹ nhàng, vui tươi, nhưng cũng có thể mang sắc thái châm biếm khi nói về những người không làm nghiêm túc.
  • Cần phân biệt với các từ khác như "đi dạo" (có thể mục đích) hay "đi chơi" (thường kế hoạch hoặc hoạt động cụ thể).
  1. Chơi rông đây đó: Nhông nhông ngoài phố chẳng làm ăn .

Similar Spellings

Words Containing "nhông nhông"

Comments and discussion on the word "nhông nhông"